richelieu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
richelieu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm richelieu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của richelieu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
richelieu
French prelate and statesman; principal minister to Louis XIII (1585-1642)
Synonyms: Duc de Richelieu, Armand Jean du Plessis, Cardinal Richelieu
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).