cardinal richelieu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cardinal richelieu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardinal richelieu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardinal richelieu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cardinal richelieu
Similar:
richelieu: French prelate and statesman; principal minister to Louis XIII (1585-1642)
Synonyms: Duc de Richelieu, Armand Jean du Plessis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cardinal
- cardinalate
- cardinalism
- cardinality
- cardinal sum
- cardinalfish
- cardinalship
- cardinal sign
- cardinal vein
- cardinal-bird
- cardinal point
- cardinal power
- cardinal tetra
- cardinal veins
- cardinal factor
- cardinal flower
- cardinal newman
- cardinal number
- cardinal points
- cardinal system
- cardinal virtue
- cardinal-beetle
- cardinal algebra
- cardinal product
- cardinal utility
- cardinal grosbeak
- cardinal richelieu
- cardinal bellarmine
- cardinal equivalence
- cardinalis cardinalis
- cardinal compass point