duc de richelieu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duc de richelieu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duc de richelieu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duc de richelieu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duc de richelieu
Similar:
richelieu: French prelate and statesman; principal minister to Louis XIII (1585-1642)
Synonyms: Armand Jean du Plessis, Cardinal Richelieu
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- duce
- duck
- duct
- ducal
- ducat
- duchy
- ducky
- ducker
- ducket
- ductus
- duchamp
- duchess
- ducking
- duckpin
- ductile
- ducting
- ductule
- duchesse
- duck-out
- duckbill
- duckling
- duckpins
- duckweed
- ductless
- ductulus
- duck down
- duck pate
- duck shot
- duck soup
- duck-hawk
- duck-shot
- duckboard
- duct tape
- ductility
- duck sauce
- duck's egg
- duct gland
- duck hunter
- duck's meat
- duck-billed
- duck-boards
- duck-legged
- ductileness
- duc de sully
- duck hunting
- ductile test
- ducking stool
- ducking-stool
- ductless gland
- duc d'elchingen