ducat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ducat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ducat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ducat.
Từ điển Anh Việt
ducat
/'dju:kət/
* danh từ
đồng đuca (tiền vàng xưa ở Châu âu)
(số nhiều) tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ducat
formerly a gold coin of various European countries