ductless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ductless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ductless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ductless.

Từ điển Anh Việt

  • ductless

    /'dʌktlis/

    * tính từ

    không ống, không ống dẫn

    ductless glands

    (giải phẫu) tuyến nội tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ductless

    not having a duct

    ductless glands