ductulus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ductulus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ductulus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ductulus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ductulus
Similar:
ductule: a very small duct
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).