duchamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duchamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duchamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duchamp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duchamp
French artist who immigrated to the United States; a leader in the dada movement in New York City; was first to exhibit commonplace objects as art (1887-1968)
Synonyms: Marcel Duchamp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).