duct tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duct tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duct tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duct tape.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duct tape

    a wide silvery adhesive tape intended to seal joints in sheet metal duct work but having many other uses

    duct tape holds the world together

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).