duct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duct.
Từ điển Anh Việt
duct
/'dʌki/
* danh từ
ống, ống dẫn
biliary duct: (giải phẫu) ống mật
duct
(vật lí) ống, đường ngầm; kênh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duct
a bodily passage or tube lined with epithelial cells and conveying a secretion or other substance
the tear duct was obstructed
the alimentary canal
poison is released through a channel in the snake's fangs
Synonyms: epithelial duct, canal, channel
a continuous tube formed by a row of elongated cells lacking intervening end walls
an enclosed conduit for a fluid