canal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canal.

Từ điển Anh Việt

  • canal

    /kə'næl/

    * danh từ

    kênh, sông đào

    (giải phẫu) ống

  • canal

    ống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • canal

    * kỹ thuật

    đường

    đường (ống) dẫn

    đường dẫn khí

    kênh

    kênh đào

    mương

    rãnh

    sông đào

    xây dựng:

    đường dẫn chất lỏng

    cơ khí & công trình:

    ống

    y học:

    ống, đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canal

    (astronomy) an indistinct surface feature of Mars once thought to be a system of channels; they are now believed to be an optical illusion

    long and narrow strip of water made for boats or for irrigation

    provide (a city) with a canal

    Synonyms: canalize, canalise

    Similar:

    duct: a bodily passage or tube lined with epithelial cells and conveying a secretion or other substance

    the tear duct was obstructed

    the alimentary canal

    poison is released through a channel in the snake's fangs

    Synonyms: epithelial duct, channel