canaliculus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canaliculus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canaliculus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canaliculus.
Từ điển Anh Việt
canaliculus
* danh từ
số nhiều canaliculi
ống nhỏ; rãnh nhỏ; đường kính nhỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
canaliculus
* kỹ thuật
y học:
tiểu quản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canaliculus
a small canal or duct as in some bones and parts of plants