canal of schlemm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canal of schlemm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canal of schlemm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canal of schlemm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canal of schlemm
a circular canal in the eye that drains aqueous humor from the anterior chamber of the eye into the anterior ciliary veins
Synonyms: Schlemm's canal, sinus venosus sclerae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- canal
- canalete
- canalise
- canalize
- canal ray
- canal bank
- canal boat
- canal dues
- canal head
- canal lift
- canal lock
- canal pond
- canal port
- canal zone
- canal ditch
- canal mouth
- canal reach
- canal river
- canal route
- canal slope
- canalicular
- canaliculus
- canal bottom
- canal bridge
- canal digger
- canal dredge
- canal lining
- canal policy
- canal system
- canal tunnel
- canaliculate
- canalisation
- canalization
- canal dredger
- canal harbour
- canal offtake
- canal revenue
- canal section
- canal silting
- canal aqueduct
- canal cleaning
- canal entrance
- canal spillway
- canal transport
- canal (in a cut)
- canal embankment
- canal of schlemm
- canal paving rig
- canal protection
- canalized stream