canalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canalise.

Từ điển Anh Việt

  • canalise

    ???

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canalise

    Similar:

    canal: provide (a city) with a canal

    Synonyms: canalize

    channel: direct the flow of

    channel information towards a broad audience

    Synonyms: canalize