canal bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canal bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canal bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canal bank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
canal bank
* kỹ thuật
xây dựng:
bờ kênh
Từ liên quan
- canal
- canalete
- canalise
- canalize
- canal ray
- canal bank
- canal boat
- canal dues
- canal head
- canal lift
- canal lock
- canal pond
- canal port
- canal zone
- canal ditch
- canal mouth
- canal reach
- canal river
- canal route
- canal slope
- canalicular
- canaliculus
- canal bottom
- canal bridge
- canal digger
- canal dredge
- canal lining
- canal policy
- canal system
- canal tunnel
- canaliculate
- canalisation
- canalization
- canal dredger
- canal harbour
- canal offtake
- canal revenue
- canal section
- canal silting
- canal aqueduct
- canal cleaning
- canal entrance
- canal spillway
- canal transport
- canal (in a cut)
- canal embankment
- canal of schlemm
- canal paving rig
- canal protection
- canalized stream