canalete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canalete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canalete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canalete.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • canalete

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    gỗ canalet