canalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canalisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canalisation
Similar:
canalization: the production of a canal or a conversion to canals
channelization: management through specified channels of communication
Synonyms: channelisation, canalization
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).