channelisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
channelisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm channelisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của channelisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
channelisation
Similar:
channelization: management through specified channels of communication
Synonyms: canalization, canalisation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).