canalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canalization.

Từ điển Anh Việt

  • canalization

    /,kænəlai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự đào kênh

    hệ thống sông đào

  • canalization

    (Tech) đặt đường dây, đặt ống dẫn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • canalization

    * kỹ thuật

    hệ thống kênh đào

    sự đào kênh

    xây dựng:

    công trình kênh

    hệ thống kênh thoát

    hệ thống sông đào

    điện lạnh:

    sự tạo kênh

    sự theo kênh

    y học:

    sự tạo ống

Từ điển Anh Anh - Wordnet