canaliculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canaliculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canaliculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canaliculate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canaliculate

    having thin parallel channels

    canaliculate leafstalks of certain plants

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).