canal dredger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canal dredger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canal dredger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canal dredger.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • canal dredger

    * kỹ thuật

    máy nạo vét kênh

    xây dựng:

    tàu vét bùn kênh