canal ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canal ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canal ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canal ray.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • canal ray

    * kỹ thuật

    y học:

    tia dương