duchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duchy.
Từ điển Anh Việt
duchy
/'dʌtʃi/
* danh từ
đất công tước
tước công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duchy
the domain controlled by a duke or duchess
Synonyms: dukedom