cardinal number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cardinal number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardinal number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardinal number.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cardinal number
* kỹ thuật
bản số
cơ số
lực lượng
toán & tin:
số từ chỉ số lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cardinal number
the number of elements in a mathematical set; denotes a quantity but not the order
Synonyms: cardinal
Từ liên quan
- cardinal
- cardinalate
- cardinalism
- cardinality
- cardinal sum
- cardinalfish
- cardinalship
- cardinal sign
- cardinal vein
- cardinal-bird
- cardinal point
- cardinal power
- cardinal tetra
- cardinal veins
- cardinal factor
- cardinal flower
- cardinal newman
- cardinal number
- cardinal points
- cardinal system
- cardinal virtue
- cardinal-beetle
- cardinal algebra
- cardinal product
- cardinal utility
- cardinal grosbeak
- cardinal richelieu
- cardinal bellarmine
- cardinal equivalence
- cardinalis cardinalis
- cardinal compass point