richard nixon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
richard nixon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm richard nixon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của richard nixon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
richard nixon
Similar:
nixon: vice president under Eisenhower and 37th President of the United States; resigned after the Watergate scandal in 1974 (1913-1994)
Synonyms: Richard M. Nixon, Richard Milhous Nixon, President Nixon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- richards
- richard i
- richard ii
- richardson
- richard iii
- richard roe
- richard kuhn
- richard nixon
- richard burton
- richard hooker
- richard leakey
- richard upjohn
- richard wagner
- richard wright
- richard burbage
- richard e. byrd
- richard feynman
- richard haldane
- richard neville
- richard rodgers
- richard smalley
- richard starkey
- richard strauss
- richardson vole
- richard lovelace
- richard m. nixon
- richard henry lee
- richardson effect
- richard d. fosbury
- richard e. smalley
- richard j. roberts
- richard trevithick
- richard evelyn byrd
- richard morris hunt
- richard d'oyly carte
- richard henry tawney
- richard john roberts
- richard coeur de lion
- richard milhous nixon
- richard the lionheart
- richardson's geranium
- richard burdon haldane
- richard errett smalley
- richard erskine leakey
- richard jordan gatling
- richard adolph zsigmondy
- richard phillips feynman
- richard the lion-hearted
- richard von krafft-ebing
- richard brinsley sheridan