richard coeur de lion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

richard coeur de lion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm richard coeur de lion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của richard coeur de lion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • richard coeur de lion

    Similar:

    richard i: son of Henry II and King of England from 1189 to 1199; a leader of the Third Crusade; on his way home from the crusade he was captured and held prisoner in the Holy Roman Empire until England ransomed him in 1194 (1157-1199)

    Synonyms: Richard the Lionheart, Richard the Lion-Hearted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).