richard iii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
richard iii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm richard iii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của richard iii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
richard iii
King of England from 1483 to 1485; seized the throne from his nephew Edward V who was confined to the Tower of London and murdered; his reign ended when he was defeated by Henry Tudor (later Henry VII) at the battle of Bosworth Field (1452-1485)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- richards
- richard i
- richard ii
- richardson
- richard iii
- richard roe
- richard kuhn
- richard nixon
- richard burton
- richard hooker
- richard leakey
- richard upjohn
- richard wagner
- richard wright
- richard burbage
- richard e. byrd
- richard feynman
- richard haldane
- richard neville
- richard rodgers
- richard smalley
- richard starkey
- richard strauss
- richardson vole
- richard lovelace
- richard m. nixon
- richard henry lee
- richardson effect
- richard d. fosbury
- richard e. smalley
- richard j. roberts
- richard trevithick
- richard evelyn byrd
- richard morris hunt
- richard d'oyly carte
- richard henry tawney
- richard john roberts
- richard coeur de lion
- richard milhous nixon
- richard the lionheart
- richardson's geranium
- richard burdon haldane
- richard errett smalley
- richard erskine leakey
- richard jordan gatling
- richard adolph zsigmondy
- richard phillips feynman
- richard the lion-hearted
- richard von krafft-ebing
- richard brinsley sheridan