richardson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
richardson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm richardson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của richardson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
richardson
United States architect (1838-1886)
Synonyms: Henry Hobson Richardson
British stage and screen actor noted for playing classic roles (1902-1983)
Synonyms: Ralph Richardson, Sir Ralph David Richardson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).