sir ralph david richardson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sir ralph david richardson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sir ralph david richardson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sir ralph david richardson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sir ralph david richardson

    Similar:

    richardson: British stage and screen actor noted for playing classic roles (1902-1983)

    Synonyms: Ralph Richardson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).