nixon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nixon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nixon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nixon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nixon
vice president under Eisenhower and 37th President of the United States; resigned after the Watergate scandal in 1974 (1913-1994)
Synonyms: Richard Nixon, Richard M. Nixon, Richard Milhous Nixon, President Nixon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).