richea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
richea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm richea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của richea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
richea
evergreen trees or shrubs of mountains of Australia and Tasmania
Synonyms: genus Richea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).