rich mixture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rich mixture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rich mixture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rich mixture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rich mixture

    * kỹ thuật

    hỗn hợp đặc

    hỗn hợp giàu

    nhiên liệu già

    cơ khí & công trình:

    hỗn hợp dư xăng