exiguity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exiguity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exiguity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exiguity.

Từ điển Anh Việt

  • exiguity

    /,eksi'gju:iti/ (exiguousness) /eg'zigjuəsnis/

    * danh từ

    tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet