exiguity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exiguity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exiguity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exiguity.
Từ điển Anh Việt
exiguity
/,eksi'gju:iti/ (exiguousness) /eg'zigjuəsnis/
* danh từ
tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exiguity
Similar:
meagerness: the quality of being meager
an exiguity of cloth that would only allow of miniature capes"-George Eliot
Synonyms: meagreness, leanness, poorness, scantiness, scantness