meagreness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meagreness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meagreness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meagreness.
Từ điển Anh Việt
meagreness
/'mi:gənis/
* danh từ
sự gầy còm, sự gầy gò
sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meagreness
Similar:
meagerness: the quality of being meager
an exiguity of cloth that would only allow of miniature capes"-George Eliot
Synonyms: leanness, poorness, scantiness, scantness, exiguity