avogadro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avogadro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avogadro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avogadro.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avogadro

    Italian physicist noted for his work on gases; proposed what has come to be called Avogadro's law (1776-1856)

    Synonyms: Amedeo Avogadro

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).