avid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avid.

Từ điển Anh Việt

  • avid

    /'ævid/

    * tính từ

    khao khát, thèm khát, thèm thuồng

    tham lam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avid

    (often followed by `for') ardently or excessively desirous

    avid for adventure

    an avid ambition to succeed

    fierce devouring affection

    the esurient eyes of an avid curiosity

    greedy for fame

    Synonyms: devouring, esurient, greedy

    marked by active interest and enthusiasm

    an avid sports fan

    Synonyms: zealous