avid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avid.
Từ điển Anh Việt
avid
/'ævid/
* tính từ
khao khát, thèm khát, thèm thuồng
tham lam