avidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avidly.
Từ điển Anh Việt
avidly
* phó từ
say sưa, ngấu nghiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avidly
in an avid manner
whatever the flavor or color of your local paper, do remember that these are read avidly for local information