avenue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avenue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avenue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avenue.

Từ điển Anh Việt

  • avenue

    /'ævinju:/

    * danh từ

    đại lộ

    con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)

    (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới

    the avenue to success: con đường đề bạt tới thành công

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường phố lớn

    (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)

    avenue of approach: con đường để tiến đến gần

    to cut off all avenues of retreat: cắt đứt mọi con đường rút quân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • avenue

    * kỹ thuật

    đại lộ

    xây dựng:

    đường phố trồng cây

    phố lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avenue

    a line of approach

    they explored every avenue they could think of

    it promises to open new avenues to understanding

    a wide street or thoroughfare

    Synonyms: boulevard