aviate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aviate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aviate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aviate.

Từ điển Anh Việt

  • aviate

    /'eivieit/

    * nội động từ

    bay, đi (bằng máy bay, khí cầu)

    lái máy bay, lái khí cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aviate

    Similar:

    fly: operate an airplane

    The pilot flew to Cuba

    Synonyms: pilot