ab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ab.
Từ điển Anh Việt
ab
(vt của able-bodied seaman) thủy thủ hạng nhất
(vt của Bachelor of Arts) Cử nhân văn chương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ab
the eleventh month of the civil year; the fifth month of the ecclesiastical year in the Jewish calendar (in July and August)
Synonyms: Av
the blood group whose red cells carry both the A and B antigens
Similar:
bachelor of arts: a bachelor's degree in arts and sciences
Synonyms: BA, Artium Baccalaurens
abdominal: the muscles of the abdomen
Synonyms: abdominal muscle