abeam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abeam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abeam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abeam.
Từ điển Anh Việt
abeam
/ə'bi:m/
* phó từ
(hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn
abeam of us: ngang sườn chúng tôi; sóng ngang với chúng tôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abeam
at right angles to the length of a ship or airplane