ablet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ablet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ablet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ablet.
Từ điển Anh Việt
ablet
/'æblin/ (ablet) /'æblit/
* danh từ
(động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ablet
* kinh tế
cá đảnh
cá ngàng
cá vảy bạc