aback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aback.

Từ điển Anh Việt

  • aback

    /ə'bæk/

    * phó từ

    lùi lại, trở lại phía sau

    to stand aback from: đứng lùi lại để tránh

    (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm)

    to be taken aback: (hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm

    (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên

    to be taken aback by the news: sửng sốt vì cái tin đó

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aback

    * kỹ thuật

    lùi lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aback

    having the wind against the forward side of the sails

    the ship came up into the wind with all yards aback

    by surprise

    taken aback by the caustic remarks