aback order memo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aback order memo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aback order memo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aback order memo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aback order memo

    * kinh tế

    giấy báo giao hàng trễ