abel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abel
Norwegian mathematician (1802-1829)
Synonyms: Niels Abel, Niels Henrik Abel
(Old Testament) Cain and Abel were the first children of Adam and Eve born after the Fall of Man; Abel was killed by Cain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).