abele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abele.
Từ điển Anh Việt
abele
/ə'bi:l/
* danh từ
(thực vật học) cây bạch dương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abele
Similar:
white poplar: a poplar that is widely cultivated in the United States; has white bark and leaves with whitish undersurfaces
Synonyms: white aspen, aspen poplar, silver-leaved poplar, Populus alba