aba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aba.
Từ điển Anh Việt
aba
/'ɑ:bə/
* danh từ
áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aba
a loose sleeveless outer garment made from aba cloth; worn by Arabs
a fabric woven from goat hair and camel hair
Từ liên quan
- aba
- abac
- abaca
- abaci
- aback
- abaft
- abamp
- abase
- abash
- abask
- abate
- abaya
- abacus
- abadan
- abasia
- abasic
- abater
- abatic
- abatis
- abator
- abacist
- abactus
- abaddon
- abalone
- abandon
- abashed
- abattis
- abaxial
- abaction
- abampere
- abamurus
- abapikal
- abatable
- abatised
- abattoir
- abacinate
- abactinal
- abandoned
- abandonee
- abandoner
- abasement
- abashment
- abat-jour
- abat-vent
- abat-voix
- abatement
- abaxially
- abacterial
- abalienate
- aballenated