abashment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abashment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abashment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abashment.
Từ điển Anh Việt
abashment
/ə'bæʃmənt/
* danh từ
sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abashment
feeling embarrassed due to modesty
Synonyms: bashfulness