bashfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bashfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bashfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bashfulness.

Từ điển Anh Việt

  • bashfulness

    /'bæʃfulnis/

    * danh từ

    sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bashfulness

    Similar:

    abashment: feeling embarrassed due to modesty