abatement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abatement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abatement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abatement.

Từ điển Anh Việt

  • abatement

    /ə'beitmənt/

    * danh từ

    sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt

    sự hạ (giá), sự bớt (giá)

    sự chấm dứt, sự thanh toán

    (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu

    abatement of a contract: sự huỷ bỏ một hợp đồng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abatement

    * kinh tế

    bớt giá

    đình chỉ

    giảm giá

    hủy bỏ

    sự giảm giá

    sự tiêu trừ

    * kỹ thuật

    mất mát

    phế liệu

    sự giảm bớt

    sự hạ xuống

    sự thanh toán

    xây dựng:

    sự dịu đi

    sự giảm yếu

    y học:

    sự giãn đau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abatement

    the act of abating

    laws enforcing noise abatement

    Similar:

    suspension: an interruption in the intensity or amount of something

    Synonyms: respite, reprieve, hiatus