abatement cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abatement cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abatement cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abatement cost.
Từ điển Anh Việt
Abatement cost
(Econ) Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
+ Chi phí làm giảm sự khó chịu như ô nhiễm hay tắc đường.